Báo cáo Chuyên đề Nâng cao hiệu qua đọc hiểu môn Tiếng Việt Lớp 5 theo yêu cầu Chương trình Giáo Dục Phổ Thông 2018
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Báo cáo Chuyên đề Nâng cao hiệu qua đọc hiểu môn Tiếng Việt Lớp 5 theo yêu cầu Chương trình Giáo Dục Phổ Thông 2018", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Báo cáo Chuyên đề Nâng cao hiệu qua đọc hiểu môn Tiếng Việt Lớp 5 theo yêu cầu Chương trình Giáo Dục Phổ Thông 2018

UBND HUYỆN VĨNH BẢO TRƯỜNG TIỂU HỌC GIANG BIÊN BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ Nâng cao hiệu quả đọc hiểu môn Tiếng Việt lớp 5 theo yêu cầu Chương trình GDPT 2018 I. Lý do chọn đề tài Xuất phát từ yêu cầu đổi mới phương pháp dạy học nhằm phát triển năng lực và phẩm chất học sinh theo Chương trình GDPT 2018. Chương trình Giáo dục phổ thông 2018 đặt ra mục tiêu phát triển toàn diện năng lực và phẩm chất cho học sinh. Trong đó, môn Tiếng Việt giữ vai trò quan trọng trong việc hình thành và phát triển kỹ năng ngôn ngữ, tư duy và khả năng giao tiếp cho học sinh tiểu học. Đặc biệt, việc dạy đọc hiểu cần được đổi mới để đáp ứng mục tiêu phát triển năng lực học sinh. Xuất phát từ thực trạng việc dạy đọc hiểu môn Tiếng Việt lớp 5 hiện nay tại trường tiểu học Giang Biên nói riêng và trên địa bàn huyện nói chung còn nhiều hạn chế, cụ thể: - Phương pháp dạy học nhiều khi còn mang tính thụ động: Đôi lúc giáo viên chủ yếu truyền thụ kiến thức theo cách truyền thống, chưa thực sự phát huy khả năng tư duy, tự học và sáng tạo của học sinh. - Phụ thuộc vào sách giáo khoa: Giáo viên chưa chủ động và sáng tạo trong việc thiết kế bài học, hệ thống câu hỏi đọc hiểu chưa phù hợp với nhiều mức độ nhận thức của học sinh. - Học sinh chưa được rèn luyện đầy đủ kỹ năng đọc hiểu: Việc rèn luyện kỹ năng đọc hiểu còn hạn chế, dẫn đến học sinh gặp khó khăn trong việc nhận diện, phân tích, suy luận và kết nối thông tin từ văn bản. Thực tiễn cho thấy giáo viên chưa nắm vững yêu cầu Chương trình GDPT 2018, đặc biệt là các yêu cầu cần đạt của môn học. Nhiều giáo viên còn lúng túng trong việc xác định mục tiêu, yêu cầu cần đạt về năng lực đọc hiểu theo chương trình mới. Việc chuyển đổi từ cách dạy truyền thống sang phương pháp phát triển năng lực học sinh chưa được thực hiện hiệu quả do giáo viên chưa được tập huấn đầy đủ và cụ thể. Sự hạn chế trong việc xây dựng hệ thống câu hỏi và tổ chức các hoạt động đọc hiểu khiến việc dạy học chưa thực sự đáp ứng được yêu cầu đổi mới. Xuất phát từ những lý do trên, chúng tôi nhận thấy việc nghiên cứu và đổi mới phương pháp dạy đọc hiểu môn Tiếng Việt lớp 5 là cần thiết và cấp bách. Đây là giải pháp quan trọng để nâng cao chất lượng dạy học, giúp giáo viên nắm vững các yêu cầu cần đạt và góp phần phát triển năng lực, phẩm chất học sinh theo Chương trình GDPT 2018. II. Mục tiêu nghiên cứu 1. Mục tiêu tổng quát: Đổi mới phương pháp dạy đọc hiểu cho giáo viên lớp 5 nhằm nâng cao năng lực đọc hiểu môn Tiếng Việt của học sinh, đáp ứng yêu cầu phát triển năng lực và phẩm chất theo Chương trình Giáo dục phổ thông (GDPT) 2018. Việc đổi mới này giúp học sinh không chỉ nắm vững kiến thức ngôn ngữ mà còn hình thành tư duy phân tích, suy luận và khả năng kết nối thông tin từ văn bản vào thực tế cuộc sống. 2. Mục tiêu cụ thể: Nghiên cứu làm rõ các mục tiêu và yêu cầu cần đạt của môn Tiếng Việt lớp 5 trong Chương trình GDPT 2018 trong sự so sánh với lớp dưới. Trọng tâm là phát triển năng lực đọc hiểu cho học sinh thông qua các tiêu chí cụ thể phù hợp với từng kiểu văn bản và yêu cầu của chương trình. Đối với đọc hiểu hình thức, học sinh cần nhận biết và phân tích các yếu tố cơ bản như thời gian, địa điểm, nhân vật, hình ảnh và biện pháp nghệ thuật (so sánh, nhân hóa) trong văn bản văn học, cũng như cấu trúc và cách triển khai thông tin trong văn bản thông tin. Bên cạnh đó, đọc hiểu nội dung đòi hỏi học sinh xác định được các chi tiết nổi bật, nội dung chính và ý nghĩa của văn bản. Học sinh cần tóm tắt được văn bản một cách rõ ràng, nêu được chủ đề và suy luận được nội dung hàm ẩn, từ đó hiểu sâu sắc hơn ý đồ của tác giả. Đây là cơ sở để học sinh hình thành kỹ năng phân tích và tư duy phản biện trong quá trình đọc hiểu. Ngoài ra, đọc kết nối cũng là một yêu cầu quan trọng trong chương trình mới. Học sinh không chỉ đọc và hiểu văn bản mà còn biết liên hệ nội dung với bản thân, cuộc sống và các tình huống tương tự. Qua đó, các em có thể nêu lên suy nghĩ, cảm xúc, rút ra bài học ý nghĩa và đề xuất những ý tưởng sáng tạo như kết thúc khác cho câu chuyện hoặc giải quyết tình huống thực tế từ những gì đã đọc. Cuối cùng, đọc mở rộng khuyến khích học sinh đọc thêm các văn bản ngoài sách giáo khoa, bao gồm văn bản in và văn bản điện tử. Học sinh lớp 5 cần đọc tối thiểu 35 văn bản văn học và 18 văn bản thông tin trong năm học, đồng thời thuộc lòng các đoạn thơ, bài thơ hoặc đoạn văn với độ dài khoảng 100 chữ. Việc mở rộng nguồn đọc giúp học sinh phát triển thói quen tự học, khả năng tự tìm kiếm thông tin và mở rộng vốn kiến thức về ngôn ngữ và cuộc sống. Nghiên cứu này nhằm giúp giáo viên nắm vững mục tiêu và yêu cầu cụ thể của Chương trình GDPT 2018, thấy được đường phát triển năng lực đọc hiểu của học sinh qua các lớp; từ đó đổi mới phương pháp giảng dạy một cách linh hoạt và sáng tạo phù hợp với đối tượng học sinh. Qua đó, học sinh được rèn luyện và phát triển năng lực đọc hiểu một cách toàn diện, góp phần hình thành tư duy ngôn ngữ, kỹ năng học tập chủ động và tình yêu đối với tiếng Việt. 2.1. Phân tích và so sánh phương pháp dạy đọc hiểu môn Tiếng Việt giữa Chương trình GDPT 2006 và Chương trình GDPT 2018 Việc so sánh phương pháp dạy đọc hiểu giữa Chương trình GDPT 2006 và Chương trình GDPT 2018 là cần thiết để làm rõ sự khác biệt và chuyển đổi trong mục tiêu, nội dung và phương pháp dạy học. Những phân tích này giúp giáo viên hiểu rõ yêu cầu của chương trình mới và điều chỉnh phương pháp giảng dạy một cách phù hợp, hiệu quả hơn. Sự khác biệt trong mục tiêu, Chương trình GDPT 2006 chủ yếu tập trung vào việc truyền thụ kiến thức và kỹ năng đọc hiểu cơ bản. Học sinh được rèn luyện khả năng đọc đúng, đọc rõ và trả lời câu hỏi trực tiếp từ văn bản. Trong khi đó, Chương trình GDPT 2018 đặt mục tiêu phát triển năng lực đọc hiểu toàn diện cho học sinh. Đọc hiểu không chỉ dừng lại ở việc hiểu nội dung tường minh của văn bản mà còn yêu cầu học sinh biết phân tích, suy luận, kết nối và vận dụng vào thực tế cuộc sống. Sự khác biệt trong nội dung dạy học, Chương trình GDPT 2006, nội dung đọc hiểu thường bám sát sách giáo khoa với các văn bản được lựa chọn sẵn, có tính chất bắt buộc, ít thay đổi và tập trung vào việc trả lời các câu hỏi tường minh. Các dạng văn bản thường là truyện, bài thơ và một số văn bản thông tin đơn giản. Trong Chương trình GDPT 2018, nội dung dạy đọc hiểu được mở rộng với sự đa dạng về kiểu văn bản: văn bản văn học (thơ, truyện, kịch) và văn bản thông tin (giải thích, hướng dẫn, tường thuật, quảng cáo), giáo viên được lựa chọn, thay đổi miễn sao đạt mục tiêu của bài học. Ngoài ra, học sinh được khuyến khích đọc thêm các văn bản ngoài sách giáo khoa và làm quen với văn bản điện tử. Việc mở rộng này giúp học sinh tiếp cận nhiều dạng thông tin khác nhau, từ đó phát triển khả năng đọc hiểu sâu và toàn diện. Sự chuyển đổi từ dạy học thụ động sang dạy học phát triển năng lực học sinh: Chương trình GDPT 2006 chủ yếu áp dụng phương pháp dạy học truyền thống, giáo viên đóng vai trò trung tâm và học sinh tiếp thu kiến thức một cách thụ động. Các hoạt động dạy học chủ yếu là giáo viên đọc mẫu, học sinh đọc theo và trả lời câu hỏi có sẵn, ít có những câu hỏi liên hệ kết nối. Trong Chương trình GDPT 2018, phương pháp dạy học được chuyển đổi mạnh mẽ sang hướng phát triển năng lực học sinh. Giáo viên đóng vai trò tổ chức, hướng dẫn và hỗ trợ, trong khi học sinh là trung tâm của quá trình học. Học sinh được rèn luyện khả năng đọc hiểu thông qua các hoạt động như thảo luận nhóm, phân tích văn bản, tóm tắt thông tin, trình bày suy nghĩ và kết nối kiến thức với thực tế. Việc áp dụng các phương pháp như sơ đồ tư duy, kỹ thuật đặt câu hỏi và đọc mở rộng giúp học sinh chủ động, tích cực và sáng tạo trong học tập. Cuối cùng là sự khác biệt trong kiểm tra, đánh giá giữa Chương trình GDPT 2006 và Chương trình GDPT 2018 đã dẫn đến đổi mới căn bản trong cách dạy đọc hiểu. Nếu như Chương trình 2006 chủ yếu đánh giá kết quả cọi trọng kiến thức của văn bản thông qua các câu hỏi, thì Chương trình 2018 lại hướng đến đánh giá năng lực đọc hiểu toàn diện của học sinh. Việc kiểm tra, đánh giá không chỉ tập trung vào kết quả cuối cùng mà còn coi trọng quá trình học tập, khả năng suy luận, phân tích, kết nối và vận dụng kiến thức đọc hiểu qua các văn bản trên lớp để vận dụng vào thực tiễn đời sống và đọc hiểu văn bản khác cùng loại. Sự thay đổi này giúp học sinh phát triển tư duy phân tích, phản biện, khả năng tự học và hình thành thói quen đọc hiểu sâu, đáp ứng yêu cầu phát triển năng lực của Chương trình GDPT 2018. - Chương trình GDPT 2006: Với bài thơ hoặc câu chuyện, giáo viên thường yêu cầu học sinh đọc và trả lời câu hỏi như “Bài thơ nói về điều gì?” hoặc “Nhân vật đã làm gì trong câu chuyện?”. - Chương trình GDPT 2018: Cùng với bài học đó, giáo viên sẽ mở rộng câu hỏi ở các mức độ cao hơn như: “Em rút ra được bài học gì từ câu chuyện này?”, “Nếu em gặp tình huống giống nhân vật, em sẽ làm gì?” hoặc “Hãy tìm thêm một kết thúc khác cho câu chuyện”. Những câu hỏi này giúp học sinh phát triển khả năng suy luận, tư duy phản biện và kết nối nội dung với thực tế cuộc sống. Bảng so sánh sự khác biệt về đọc hiểu văn bản giữa Chương trình 2006 và Chương trình 2018 trên một số tiêu chí: Tiêu chí Chương trình GDPT 2006 Chương trình GDPT 2018 Mục tiêu - Tập trung vào ghi nhớ, tái hiện thông tin tường minh từ văn bản. - Phát triển toàn diện năng lực đọc hiểu: nhận biết, phân tích, suy luận, kết nối và vận dụng kiến thức. - Rèn kỹ năng đọc đúng và hiểu nội dung cơ bản. - Nâng cao tư duy phân tích, phản biện, sáng tạo và khả năng ứng dụng thực tiễn. Lựa chọn văn bản - Văn bản chủ yếu trong sách giáo khoa, thiên về văn học (thơ, truyện). - Văn bản đa dạng: văn học (truyện, thơ, kịch) và văn bản thông tin (giải thích, quảng cáo, miêu tả, hướng dẫn). - Văn bản có nội dung cố định, ít đổi mới, có tính chất bắt buộc - Văn bản mở rộng ngoài sách giáo khoa, bao gồm văn bản điện tử và nguồn tài liệu khác; giáo viên được quyền thay văn bản đọc hiểu Nội dung đọc hiểu Hệ thống câu hỏi - Tập trung vào ý nghĩa tường minh và các chi tiết cụ thể của văn bản. - Kết hợp hiểu ý nghĩa tường minh và hàm ẩn; tìm hiểu cấu trúc, cách triển khai thông tin trong văn bản. - Chủ yếu rèn kỹ năng trả lời câu hỏi cụ thể từ văn bản. - Rèn kỹ năng tìm ý chính, tóm tắt, phân tích, suy luận và liên hệ với thực tế. - Câu hỏi đơn giản không quy định cụ thể nội dung đọc hiểu - Hệ thống câu hỏi mở theo 3 mức độ: nhận biết, thông hiểu, vận dụng; câu hỏi đọc hiểu nội dung, đọc hiểu hình thức, đọc liên hệ, kết nối - Thường tập trung vào trả lời câu hỏi tường minh. - Câu hỏi yêu cầu học sinh phân tích, suy luận, kết nối nội dung với bản thân và đưa ra ý tưởng sáng tạo. Yêu cầu cần đạt - Đọc đúng, trả lời đúng các câu hỏi về nội dung cơ bản của văn bản. - Đọc đúng, hiểu nội dung, phân tích được ý nghĩa văn bản, suy luận và nêu quan điểm cá nhân. - Chưa chú trọng đến khả năng kết nối, vận dụng kiến thức. - Không có sự phân biệt về năng lực đọc giữa các lớp; - Yêu cầu học sinh liên hệ thực tế, rút ra bài học và vận dụng thông tin vào cuộc sống. - Có sự phân biệt về năng lực đọc giữa các lớp. Cách thức tổ chức - Giáo viên đọc mẫu, học sinh đọc theo và trả lời câu hỏi. - Giáo viên tổ chức các hoạt động học tập tích cực như: thảo luận nhóm, sơ đồ tư duy, phân tích và trình bày ý kiến. - Phương pháp dạy học thụ động, giáo viên là trung tâm. - Phương pháp dạy học chủ động, học sinh là trung tâm và phát huy tính tự học. Phương pháp đánh giá - Đánh giá dựa trên kết quả cuối cùng, chủ yếu qua bài kiểm tra viết. - Đánh giá cả quá trình học tập và kết quả cuối cùng, chú trọng phát triển năng lực đọc hiểu. - Chủ yếu đo lường khả năng ghi nhớ và tái hiện kiến thức - Đánh giá khả năng phân tích, suy luận, kết nối và vận dụng nội dung đã học vào thực tế. - Không dùng văn bản trong SGK đã học để làm ngữ liệu đọc hiểu, thiên về kiểm tra năng lực; - Coi trong năng lực - Dùng văn bản trong SGK đã học để làm ngữ liệu đọc hiểu, thiên về kiểm tra kiến thức - Coi trọng kiến thức Như vậy, sự khác biệt giữa Chương trình GDPT 2006 và Chương trình GDPT 2018 trong dạy đọc hiểu văn bản thể hiện rõ qua mục tiêu, nội dung, hệ thống câu hỏi, cách tổ chức và phương pháp đánh giá. Chương trình 2006 tập trung vào ghi nhớ và tái hiện thông tin, trong khi Chương trình 2018 hướng đến phát triển năng lực đọc hiểu toàn diện, khuyến khích học sinh phân tích, suy luận và vận dụng kiến thức vào thực tiễn. Sự đổi mới này đòi hỏi giáo viên phải thay đổi cách dạy học, tổ chức các hoạt động tích cực, sáng tạo và đánh giá học sinh theo hướng phát triển năng lực. 2.2. Phân tích mức độ cần đạt về kỹ thuật đọc và đọc hiểu của môn Tiếng Việt lớp 5 trong Chương trình GDPT 2018: Yêu cầu kỹ thuật đọc từ lớp 1 đến lớp 5 trong Chương trình GDPT 2018 được phát triển theo lộ trình rõ ràng. Ở lớp 1 và lớp 2, học sinh cần đọc đúng âm, vần, tiếng và câu, ngắt nghỉ đúng chỗ với tốc độ tăng từ 40–70 tiếng/phút, bước đầu biết đọc thầm và phân biệt lời nhân vật. Đến lớp 3 và lớp 4, học sinh được rèn đọc diễn cảm với tốc độ tăng lên 70–90 tiếng/phút, biết đọc theo vai trong đoạn đối thoại, sử dụng từ điển học sinh và ghi chép ý chính từ văn bản. Lên lớp 5, học sinh đạt yêu cầu đọc diễn cảm các dạng văn bản với tốc độ 90–100 tiếng/phút, biết đọc lướt, đọc kĩ và sử dụng từ điển tiếng Việt để tra cứu thông tin, đồng thời ghi chép tóm tắt nội dung quan trọng. * Tham khảo bảng so sánh yêu cầu cần đạt về kỹ thuật đọc (Phụ lục I). Yêu cầu đọc hiểu văn bản của học sinh từ lớp 1 đến lớp 5 bao gồm đọc hiểu hình thức, đọc hiểu nội dung, đọc kết nối và đọc mở rộng. Ở lớp 1, học sinh nhận biết chi tiết cơ bản như nhân vật, sự kiện và trả lời câu hỏi đơn giản. Lên lớp 2 và lớp 3, yêu cầu mở rộng với khả năng nhận biết biện pháp nghệ thuật (vần, so sánh), tóm tắt ý chính và liên hệ nội dung văn bản với bản thân. Từ lớp 4 đến lớp 5, học sinh cần phân tích, suy luận ý nghĩa hàm ẩn, nhận biết chủ đề, mối quan hệ giữa các chi tiết trong văn bản và nêu cảm nhận, bài học rút ra. Đối với đọc mở rộng, học sinh đọc tối thiểu 35 văn bản văn học và 18 văn bản thông tin mỗi năm học, kết hợp với việc thuộc lòng các đoạn thơ hoặc bài thơ phù hợp với cấp độ lớp. * Tham khảo bảng so sánh yêu cầu cần đạt về năng lực đọc hiểu giữa các lớp (Phụ lục 2). 2.3. Thực trạng hệ thống câu hỏi đọc hiểu trong sách giáo khoa hiện nay Hiện nay, hệ thống câu hỏi đọc hiểu trong 03 bộ sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 đang được sử dụng gồm: Cánh Diều, Kết Nối Tri Thức Với Cuộc Sống và Chân Trời Sáng Tạo. Khi so sánh với yêu cầu cần đạt về đọc hiểu trong Chương trình GDPT 2018, có thể thấy vẫn còn một số tồn tại theo yêu cầu ccafn đạt của Chương trình. Cụ thể: * Bộ sách “Kết nối tri thức với cuộc sống”, bài học: Thanh âm của gió (trang 8) có hệ thống câu hỏi: Hệ thống câu hỏi: Câu 1: “Khung cảnh thiên nhiên các bạn nhỏ đi chăn trâu được miêu tả như thế nào?” → Loại câu hỏi: Đọc hiểu hình thức. → Nhận xét: Học sinh nhận biết các chi tiết cụ thể về cảnh thiên nhiên trong văn bản. Câu 2: “Em Bốn đã phát hiện ra trò chơi gì? Vì sao các bạn nhỏ thích trò chơi đó?” → Loại câu hỏi: Đọc hiểu nội dung. → Nhận xét: Yêu cầu học sinh nêu ý chính và nguyên nhân, giúp hiểu rõ nội dung câu chuyện. Câu 3: “Việc bố hưởng ứng trò chơi của hai anh em nói lên điều gì? Chọn phương án trả lời đúng”. Các đáp án lựa chọn: A. Trò chơi hấp dẫn đến mức người lớn cũng thích chơi. B. Bố khuyến khích các con chơi trò chơi ngoài trời. C. Bố muốn hòa nhập vào thế giới trẻ thơ của các con. → Loại câu hỏi: Đọc hiểu nội dung và suy luận. → Nhận xét: Câu hỏi yêu cầu học sinh suy luận từ chi tiết trong câu chuyện để chọn phương án đúng, phát triển khả năng phân tích ý nghĩa sâu xa của hành động nhân vật. Câu 4: “Tưởng tượng em cũng tham gia vào trò chơi bịt tai nghe gió. Hãy nói với các bạn điều em nghe thấy.” → Loại câu hỏi: Đọc liên hệ và kết nối. → Nhận xét: Câu hỏi yêu cầu học sinh vận dụng trí tưởng tượng, liên hệ thực tế bản thân để mở rộng bài học. * Bộ sách “Cánh Diều” – Bài học: Chuyện một người thầy (trang 9-10), có hệ thống câu hỏi: Câu 1: “Tìm những chi tiết thể hiện tình cảm của thầy giáo với học trò?” → Loại câu hỏi: Đọc hiểu hình thức. → Nhận xét: Học sinh tìm chi tiết cụ thể để nhận diện hành động và cảm xúc của thầy giáo. Câu 2: “Vì sao thầy giáo lại vượt qua khó khăn để dạy học?” → Loại câu hỏi: Đọc hiểu nội dung. → Nhận xét: Học sinh xác định nguyên nhân và ý nghĩa hành động của nhân vật, phát triển kỹ năng thông hiểu. Câu 3: “Em học được điều gì từ tấm gương của thầy giáo?” → Loại câu hỏi: Đọc liên hệ và kết nối. → Nhận xét: Câu hỏi yêu cầu học sinh liên hệ bài học với bản thân và rút ra thông điệp ý nghĩa. * Bộ sách “Chân trời sáng tạo”, bài học: Chiều dưới chân núi (trang 10-11) Hệ thống câu hỏi: Câu 1: “Ba mẹ con đi chơi ở đâu? Khung cảnh đó được miêu tả như thế nào?” Loại câu hỏi: Đọc hiểu hình thức. Phân tích: Câu hỏi yêu cầu học sinh xác định địa điểm và các chi tiết miêu tả cảnh vật trong văn bản. Đây là dạng câu hỏi ở mức nhận biết, giúp học sinh tìm thông tin cụ thể từ văn bản. Nhận xét: Câu hỏi phù hợp với yêu cầu đọc hiểu hình thức, giúp học sinh nhận diện thông tin tường minh trong văn bản nhưng chưa khuyến khích suy luận sâu. Câu 2: “Người mẹ nhớ lại những kỷ niệm nào về tuổi thơ của mình?” Loại câu hỏi: Đọc hiểu nội dung. Phân tích: Câu hỏi yêu cầu học sinh nêu lại các kỷ niệm tuổi thơ của người mẹ. Đây là dạng câu hỏi ở mức thông hiểu, giúp học sinh tìm ý chính trong đoạn văn. Nhận xét: Câu hỏi này phát triển khả năng đọc hiểu nội dung nhưng vẫn mang tính chất tái hiện thông tin, chưa đòi hỏi học sinh suy luận hoặc kết nối thực tế. Câu 3: “Ba mẹ con làm gì khi thấy con cánh cam? Những việc làm đó nói lên điều gì?” Loại câu hỏi: Đọc hiểu nội dung và suy luận. Phân tích: Học sinh cần xác định hành động của ba mẹ con và suy luận ý nghĩa của những hành động đó. Đây là dạng câu hỏi kết hợp giữa nội dung tường minh và suy luận hàm ý. Nhận xét: Câu hỏi này yêu cầu học sinh phân tích ý nghĩa sâu xa của hành động nhân vật, phát triển kỹ năng suy luận và tư duy logic. Câu 4: “Vì sao người mẹ kể cho các con nghe những ký ức đang sống động trong tâm trí của mình?” Loại câu hỏi: Đọc hiểu nội dung và suy luận. Phân tích: Học sinh cần nêu lý do và suy luận về mục đích của việc người mẹ chia sẻ kỷ niệm tuổi thơ. Câu hỏi này yêu cầu học sinh hiểu ý nghĩa hàm ẩn trong câu chuyện. Nhận xét: Đây là câu hỏi phát triển khả năng suy luận ý nghĩa của văn bản, phù hợp với yêu cầu đọc hiểu nội dung ở mức cao hơn. Câu 5: “Theo em vì sao ba mẹ con lại cảm thấy yêu mến cuộc đời này?” Loại câu hỏi: Đọc liên hệ và kết nối. Phân tích: Học sinh cần suy luận từ nội dung văn bản và bày tỏ quan điểm cá nhân về tình yêu cuộc sống. Đây là dạng câu hỏi kết nối nội dung văn bản với cảm nhận và suy nghĩ của học sinh. Nhận xét: Câu hỏi mở rộng và khuyến khích học sinh liên hệ bản thân, phát triển khả năng tư duy và kết nối thực tế. Qua việc phân tích trên, chúng ta nhận thấy, hệ thống câu hỏi đọc hiểu trong 3 bộ sách giáo khoa Tiếng Việt lớp 5 có những ưu điểm và hạn chế sau: * Về Ưu điểm Về phân bổ các loại câu hỏi cơ bản: Cả 3 bộ sách Kết nối tri thức với cuộc sống, Cánh diều, và Chân trời sáng tạo đều đã xây dựng hệ thống câu hỏi đáp ứng 3 mức độ chính: - Đọc hiểu hình thức: Giúp học sinh nhận diện các chi tiết cụ thể trong văn bản. - Đọc hiểu nội dung: Rèn khả năng nắm bắt ý chính và suy luận ý nghĩa của sự việc, hành động nhân vật. - Đọc liên hệ và kết nối: Tạo cơ hội cho học sinh bày tỏ cảm xúc, liên hệ nội dung bài học với bản thân và cuộc sống thực tế. - Tính thực tiễn: Một số câu hỏi đã hướng tới việc khuyến khích học sinh kết nối nội dung bài học với thực tiễn, phát triển tư duy liên hệ và rút ra bài học ý nghĩa. Ví dụ: “Hãy nói với các bạn điều em nghe thấy khi bịt tai nghe gió.” Khả năng phát triển kỹ năng cơ bản: Câu hỏi ở mức độ nhận biết và thông hiểu giúp học sinh nắm chắc kiến thức cơ bản của văn bản. * Về những tồn tại hạn chế - Thiếu câu hỏi ở
File đính kèm:
bao_cao_chuyen_de_nang_cao_hieu_qua_doc_hieu_mon_tieng_viet.docx