Chuyên đề Đổi mới phương pháp dạy học viết trong môn Tiếng Việt 5 theo yêu cầu chương trình GDPT2018
Bạn đang xem 20 trang mẫu của tài liệu "Chuyên đề Đổi mới phương pháp dạy học viết trong môn Tiếng Việt 5 theo yêu cầu chương trình GDPT2018", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.
Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Đổi mới phương pháp dạy học viết trong môn Tiếng Việt 5 theo yêu cầu chương trình GDPT2018

UBND HUYỆN VĨNH BẢO TRƯỜNG TIỂU HỌC THỊ TRẤN BÁO CÁO CHUYÊN ĐỀ ĐỔI MỚI PHƯƠNG PHÁP DẠY HỌC VIẾT TRONG MÔN TIẾNG VIỆT 5 THEO YÊU CẦU CHƯƠNG TRÌNH GDPT2018 I. Lý do chọn đề tài Kỹ năng viết là một trong những yếu tố cốt lõi giúp học sinh phát triển toàn diện năng lực ngôn ngữ, tư duy và cảm xúc. Không chỉ là phương tiện để học sinh biểu đạt ý tưởng, viết còn là cách để các em tổ chức và logic hóa suy nghĩ, từ đó phát triển kỹ năng tư duy sáng tạo. Trong thực tế, kỹ năng viết không chỉ phục vụ cho học tập mà còn đóng vai trò quan trọng trong đời sống. Viết giúp các em giao tiếp, lập luận, giải quyết vấn đề và thể hiện cá tính của mình một cách hiệu quả. Do đó, việc rèn luyện kỹ năng viết cần được xem là nhiệm vụ thiết yếu trong chương trình giáo dục tiểu học. Mặc dù viết văn đã được chú trọng trong các trường tiểu học, song phương pháp giảng dạy hiện nay vẫn tồn tại nhiều hạn chế. Giáo viên thường áp dụng các phương pháp truyền thống, phụ thuộc nhiều vào khuôn mẫu và văn mẫu sẵn có, chưa thực sự khuyến khích sự sáng tạo và khả năng biểu đạt cá nhân của học sinh. Nội dung bài học thường thiếu tính thực tế, không gắn liền với trải nghiệm đời sống, dẫn đến sự nhàm chán và rập khuôn trong cách viết. Nhiều học sinh gặp khó khăn trong việc lập ý tưởng, phát triển nội dung và diễn đạt một cách mạch lạc. Thêm vào đó, công tác kiểm tra và đánh giá chủ yếu dựa trên sự tương đồng với bài mẫu, chưa chú trọng đến tư duy sáng tạo hay cảm xúc cá nhân. Những hạn chế này không chỉ làm giảm hiệu quả rèn luyện kỹ năng viết mà còn khiến học sinh thiếu hứng thú và động lực học tập. Đây là những vấn đề cần được khắc phục để đáp ứng mục tiêu phát triển toàn diện theo chương trình Giáo dục phổ thông 2018. Chương trình GDPT 2018 đặt ra yêu cầu phát triển năng lực học sinh một cách toàn diện, trong đó kỹ năng viết được coi là nền tảng. Để đáp ứng mục tiêu này, việc đổi mới phương pháp dạy học viết là yêu cầu cấp thiết. Những phương pháp mới không chỉ giúp học sinh phát triển tư duy độc lập, sáng tạo mà còn giúp các em nâng cao khả năng biểu đạt cá nhân và gắn kết với thực tế đời sống. Các bài học cần tạo được hứng thú, khuyến khích học sinh khám phá và trải nghiệm. Đồng thời, đổi mới cũng cần đảm bảo đáp ứng các tiêu chí mới về năng lực, phù hợp với xu hướng giáo dục hiện đại và yêu cầu thực tiễn. II. Mục tiêu nghiên cứu Mục tiêu của đề tài là đề xuất các phương pháp dạy học viết mới, sáng tạo, giúp học sinh phát triển năng lực ngôn ngữ, kỹ năng tư duy và khả năng biểu đạt sáng tạo, phù hợp với yêu cầu của chương trình GDPT 2018. Đồng thời, nghiên cứu cũng hướng tới việc nâng cao hiệu quả giảng dạy của giáo viên, đảm bảo phương pháp dạy học được tổ chức hiệu quả, đáp ứng mục tiêu đổi mới giáo dục. III. Đối tượng và phạm vi nghiên cứu Đối tượng nghiên cứu của đề tài là học sinh lớp 5, tập trung vào các kiểu bài viết cơ bản như: Kể chuyện, miêu tả, biểu cảm, trình bày ý kiến và lập chương trình hoạt động. Phạm vi nghiên cứu bao gồm việc áp dụng các phương pháp dạy học viết đổi mới tại các trường tiểu học, trong bối cảnh thực hiện chương trình GDPT 2018. Nghiên cứu cũng đề cập đến những giải pháp cụ thể để hỗ trợ giáo viên và học sinh trong quá trình dạy và học viết, đảm bảo đạt hiệu quả cao nhất. II. Thực trạng dạy học viết ở tiểu học hiện nay 1. Thực trạng chung Hiện nay, việc dạy học viết trong các trường tiểu học, đặc biệt ở lớp 5, còn gặp nhiều hạn chế: - Do ảnh hưởng của phương pháp giảng dạy truyền thống, giáo viên vẫn chủ yếu dạy theo phương pháp truyền thống, tập trung vào việc cung cấp kiến thức lý thuyết và dạy viết theo văn mẫu, chưa chú trọng đúng mức đến việc phát triển tư duy độc lập và sáng tạo của học sinh. - Việc sử dụng văn mẫu không đúng cách, nên học sinh thường học thuộc các bài văn mẫu được cung cấp bởi giáo viên hoặc sách giáo khoa, tài liệu tham khảo trên mạng Internet dẫn đến việc bài viết thiếu cá tính và cảm xúc cá nhân. Học sinh có xu hướng sao chép và tái hiện những gì đã học thay vì tự xây dựng ý tưởng và nội dung theo cách riêng của mình. - Đề kiểm tra và cách đánh giá của giáo viên, nhà trường, phòng giáo dục hoặc bài tập về nhà thường mang tính khuôn mẫu, ít có sự mới mẻ, không khuyến khích học sinh sáng tạo. Cách đánh giá cũng nặng về kiến thức tái hiện hoặc so sánh bài viết của học sinh với các mẫu có sẵn, thay vì khuyến khích khả năng sáng tạo và biểu đạt cá nhân. - Do bài học thiếu tính thực tế và ít gắn kết với đời sống, học sinh thiếu hứng thú, dễ cảm thấy nhàm chán và xem việc viết văn như một nhiệm vụ thay vì cơ hội thể hiện cảm xúc và suy nghĩ. - Những hạn chế này tác động tiêu cực đến kỹ năng khiến học sinh không phát triển được khả năng tư duy logic, kỹ năng tổ chức ý tưởng, và khả năng biểu đạt cảm xúc qua câu chữ. 2. Nguyên nhân Các nguyên nhân dẫn đến thực trạng này bao gồm: - Thiếu tập huấn và tài liệu hỗ trợ: + Giáo viên chưa được tập huấn đầy đủ về Chương trình GDPT 2018. Một số giáo viên chưa hiểu rõ các mục tiêu phát triển năng lực, yêu cầu cần đạt mà chương trình đặt ra, đặc biệt trong môn Tiếng Việt. + Thiếu các tài liệu hướng dẫn cụ thể và chi tiết về cách đổi mới phương pháp dạy học viết, cũng như những gợi ý về cách tổ chức các hoạt động dạy học sáng tạo. - Tâm lý ngại đổi mới: + Một bộ phận giáo viên do tuổi cao có tâm lý ngại thay đổi do đã quen với phương pháp dạy truyền thống. Việc áp dụng các phương pháp mới thường yêu cầu thời gian, công sức và sự chuẩn bị kỹ càng, gây áp lực cho giáo viên. + Quan niệm rằng việc dạy học theo văn mẫu là cách an toàn để đạt kết quả kiểm tra tốt cũng làm hạn chế sự sáng tạo trong quá trình dạy học. - Hệ thống đánh giá, kiểm tra của giáo viên, của trường, của Phòng Giáo dục và Đào tạo chưa phù hợp, cụ thể: - Các tiêu chí đánh giá bài viết vẫn nặng tính khuôn mẫu và tái hiện kiến thức đã học. Thang điểm được chấm điểm dựa trên mức độ tương đồng với bài mẫu, tái hiện kiến thức hơn là dựa trên sự sáng tạo, khả năng tổ chức ý tưởng và cảm xúc cá nhân. - Việc thiếu bảng tiêu chí đánh giá (bảng kiểm) chi tiết cho từng kiểu bài viết (kể chuyện, miêu tả, biểu cảm, thuyết minh) khiến giáo viên khó thực hiện đánh giá một cách toàn diện và linh hoạt. - Trong các tiết trả bài viết chưa chú trọng và coi trong năng lực tự đánh giá, đánh giá đồng đẳng (đánh giá bạn) của học sinh. - Các đề kiểm tra còn, thiếu sự kết nối giữa bài học và đời sống thực tế. Bài học chưa gắn liền với các trải nghiệm thực tế, khiến học sinh khó khăn trong việc liên hệ bài viết với cuộc sống, làm giảm tính thực tiễn và sự hấp dẫn của môn học. 3. Hậu quả Việc dạy học viết trong các trường tiểu học chưa đổi mới hiệu quả đã dẫn đến nhiều hậu quả, ảnh hưởng không chỉ đến học sinh mà còn đến mục tiêu giáo dục toàn diện: - Học sinh thiếu kỹ năng tư duy mạch lạc và sáng tạo: Với phương pháp giảng dạy truyền thống và sự lệ thuộc vào văn mẫu, học sinh gặp khó khăn trong việc phát triển ý tưởng, tổ chức nội dung, và diễn đạt mạch lạc. Điều này làm giảm khả năng tư duy độc lập và sáng tạo, vốn là yêu cầu cốt lõi trong Chương trình GDPT 2018. - Chưa đáp ứng yêu cầu cần đạt của môn Ngữ văn theo Chương trình GDPT 2018: Chương trình mới đặt mục tiêu phát triển năng lực ngôn ngữ toàn diện, nhấn mạnh đến tư duy sáng tạo, biểu đạt cảm xúc, và khả năng vận dụng ngôn ngữ linh hoạt. Tuy nhiên, cách dạy và đánh giá hiện tại không tạo điều kiện cho học sinh đạt được các tiêu chí này, dẫn đến việc nhiều học sinh không đáp ứng được chuẩn năng lực mà chương trình đặt ra. - Viết văn trở thành nhiệm vụ nhàm chán: Bài học thiếu tính thực tế và không gắn kết với đời sống khiến học sinh cảm thấy viết văn chỉ là một công việc lặp lại, không có ý nghĩa hoặc không khơi dậy được hứng thú. Điều này làm mất động lực học tập và làm hạn chế sự thể hiện cá nhân của các em trong bài viết. - Khả năng sử dụng ngôn ngữ và biểu đạt cá nhân không được phát huy: Sự lệ thuộc vào khuôn mẫu và các tiêu chí đánh giá cứng nhắc khiến học sinh không phát triển được ngôn ngữ phong phú, khả năng biểu đạt cảm xúc cá nhân, cũng như thói quen sử dụng ngôn ngữ một cách sáng tạo và tự nhiên. - Khoảng cách giữa mục tiêu và thực tế giảng dạy: Phương pháp giảng dạy và hệ thống đánh giá chưa đổi mới đã tạo ra khoảng cách lớn giữa mục tiêu đổi mới giáo dục của Chương trình GDPT 2018 và thực tiễn triển khai tại các trường học. Điều này không chỉ ảnh hưởng tiêu cực đến học sinh mà còn làm giảm hiệu quả của các chính sách đổi mới giáo dục, cũng như động lực thay đổi phương pháp của giáo viên. - Những hậu quả này đòi hỏi sự đổi mới toàn diện trong cách tiếp cận, phương pháp giảng dạy, và hệ thống đánh giá để học sinh có thể đạt được các yêu cầu cần thiết, đồng thời khơi gợi niềm hứng thú và sáng tạo trong học tập. III. MỘT GIẢI PHÁP NÂNG CAO HIỆU QUẢ DẠY VIẾT 1. Giải pháp thứ nhất: Nâng cao hiệu quả tổ chức dạy bài viết 1.1. Trước giờ dạy: Chuẩn bị bài dạy và định hướng học sinh * Xác định yêu cầu cần đạt: Giáo viên cần: - Hiểu rõ đường phát triển năng lực học sinh: Xem xét các yêu cầu cần đạt theo từng lớp về các kiểu bài viết như: Kể chuyện, miêu tả, biểu cảm, trong Chương trình GDPT 2018 (xem Phụ lục 1 để nắm rõ lộ trình năng lực và yêu cầu cụ thể). - Nắm rõ tiêu chí đánh giá bài viết: Sử dụng bảng kiểm (xem Phụ lục 2) để hiểu các tiêu chí đánh giá, đảm bảo quá trình đánh giá đúng trọng tâm, phù hợp với kiểu bài viết và mục tiêu phát triển năng lực. * Chuẩn bị tư liệu: Giáo viên cần chuẩn bị các tài liệu và phương tiện hỗ trợ phù hợp với nội dung từng kiểu bài viết. Ví dụ: - Văn miêu tả: Chuẩn bị một đoạn video ngắn mô tả buổi sáng yên bình ở làng quê hoặc phong cảnh thiên nhiên để khơi gợi hình ảnh và cảm xúc cho bài viết. - Văn biểu cảm: Chuẩn bị một bức tranh, ảnh hoặc câu chuyện về gia đình sum họp để gợi cảm xúc và giúp học sinh liên tưởng đến trải nghiệm cá nhân. * Tổ chức hoạt động trải nghiệm: - Tham quan thực tế: Tổ chức các buổi quan sát thực tế như tham quan công viên, sân trường, dòng sông hoặc khu vực gần gũi với thiên nhiên. + Học sinh được hướng dẫn cách quan sát (tập trung vào màu sắc, âm thanh, cảm giác) và ghi chép các đặc điểm nổi bật theo gợi ý từ giáo viên. - Hướng dẫn ghi chép: Giáo viên cần cung cấp biểu mẫu hoặc gợi ý các tiêu chí ghi chép, giúp học sinh lưu giữ thông tin có cấu trúc, dễ dàng sử dụng khi viết bài. * Lưu ý khi chuẩn bị: - Đảm bảo tư liệu đa dạng và phù hợp với độ tuổi học sinh để khơi gợi trí tưởng tượng và cảm xúc. - Lồng ghép các trải nghiệm thực tế với bài học để học sinh có cảm hứng sáng tạo, liên hệ tốt hơn với bài viết. - Giáo viên nên kiểm tra trước tính phù hợp của các tư liệu (video, tranh, ảnh) và điều kiện tổ chức trải nghiệm để buổi học đạt hiệu quả tối ưu. 1.2. Trong giờ dạy: Quy trình dạy học đổi mới * HĐ 1: Khởi động: - Đặt câu hỏi mở hoặc minh họa bằng hình ảnh hoặc video liên quan đến chủ đề bài viết. * HĐ 2: Hướng dẫn lập ý tưởng: + Giới thiệu về sơ đồ tư duy: - Giáo viên giải thích ngắn gọn: Sơ đồ tư duy là cách sắp xếp ý tưởng thành các nhánh liên kết với chủ đề chính, giúp tổ chức ý tưởng logic, dễ hiểu. - Nhấn mạnh lợi ích: Giúp học sinh nhớ và hình dung được cấu trúc bài viết. Dễ dàng bổ sung ý tưởng và chi tiết. + Hướng dẫn cách xây dựng sơ đồ tư duy: + Bước 1: Xác định chủ đề bài viết: Học sinh ghi chủ đề vào giữa sơ đồ, ví dụ: “Chú mèo và cái giếng” GV có thể tham khảo một số chủ đề kể chuyện về con vật như: Chú chim sẻ bị lạc mẹ, Câu chuyện của con mèo mướp trong đêm mưa. Chủ đề kể chuyện về con người như: Người bạn đặc biệt của tôi, Một kỷ niệm đáng nhớ với ông bà. Chủ đề kể chuyện tưởng tượng như: "Cuộc phiêu lưu trong khu rừng thần kỳ, Cuộc gặp gỡ với một ông lão kỳ bí, Hành trình của một chiếc lá rơi. Chủ đề kể lại một trải nghiệm thực tế: Một ngày em làm trưởng nhóm lớp, Lần đầu tiên em giúp mẹ làm bếp. Chủ đề kể chuyện theo trí tưởng tượng sáng tạo: Chiếc bút chì biết nói, Câu chuyện của hạt mưa trên chuyến hành trình dài (Tham khảo Phụ lục 3) + Bước 2: Xác định các ý chính: Hướng dẫn học sinh chia bài viết thành các phần chính: - Mở đầu: Giới thiệu nhân vật chính (Chú mèo), bối cảnh, tình huống dẫn đến câu chuyện. - Diễn biến: Mô tả những sự việc xảy ra liên tiếp. - Cao trào: Tình huống kịch tính nhất của câu chuyện. - Kết thúc: Kết quả của câu chuyện, bài học rút ra. + Bước 3: Phát triển các ý chính thành ý phụ Với từng ý chính, học sinh bổ sung thêm các chi tiết phụ. Ví dụ: + Mở đầu: - Bối cảnh: Chú mèo sống trong một ngôi nhà nhỏ gần cái giếng. - Mô tả: Chú mèo tinh nghịch, thường xuyên khám phá xung quanh. + Diễn biến: - Chú mèo tò mò nhìn xuống giếng và suýt ngã. - Nó nghe thấy tiếng vọng lại từ dưới giếng và hoảng sợ. + Cao trào: - Chú mèo bị mất thăng bằng và rơi xuống giếng. - Nó kêu cứu và may mắn được chủ nhà cứu lên. + Kết thúc: Chú mèo học được bài học quý giá: không nên tò mò một cách bất cẩn. Những chủ đề này không chỉ tạo điều kiện cho học sinh thể hiện trí tưởng tượng, cảm xúc cá nhân mà còn gắn liền với đời sống và trải nghiệm, giúp các em dễ dàng phát triển ý tưởng kể chuyện một cách tự nhiên và sáng tạo. * Hoạt động 3: Thực hành viết - GV hỗ trợ triển khai từng phần: Mở bài, Thân bài, Kết bài. Mục đích của hoạt động này giúp học sinh nắm rõ cấu trúc cơ bản của bài viết, từng phần có nhiệm vụ gì, từ đó biết cách triển khai nội dung một cách mạch lạc và hiệu quả. Hướng dẫn cụ thể: 1. Mở bài: - Mục tiêu: Gợi mở câu chuyện hoặc giới thiệu nội dung chính một cách hấp dẫn, gây hứng thú cho người đọc. - Hướng dẫn: Giáo viên cung cấp gợi ý cụ thể để học sinh triển khai, chẳng hạn: + Kể chuyện: Bắt đầu với một câu hỏi thú vị, một tình huống bất ngờ hoặc lời giới thiệu về nhân vật chính. + Ví dụ: Một ngày nọ, khi ánh nắng ban mai vừa hé lộ, chú mèo nhỏ của tôi đã phát hiện ra điều kỳ lạ từ cái giếng trong vườn. 2. Thân bài - Mục tiêu: Triển khai ý tưởng chính, bao gồm các sự kiện, chi tiết hoặc cảm xúc xoay quanh câu chuyện. - Hướng dẫn: + Chia thân bài thành các đoạn nhỏ theo trình tự logic (ví dụ: Diễn biến → Cao trào). + Đưa ra gợi ý cho từng đoạn: - Diễn biến: Miêu tả những gì đã xảy ra, sự phát triển của câu chuyện. Ví dụ: Chú mèo tò mò nhìn xuống giếng, thấy ánh sáng lấp lánh từ mặt nước, nhưng bất ngờ một tiếng động khiến chú nhảy dựng. - Cao trào: Tình tiết căng thẳng nhất, sự kiện quan trọng nhất. Ví dụ: Mất thăng bằng, chú mèo trượt chân rơi xuống giếng, kêu cứu trong hoảng loạn. 3. Kết bài - Mục tiêu: Kết thúc câu chuyện một cách trọn vẹn, gợi lên bài học hoặc cảm xúc đọng lại. + Hướng dẫn: - Nhấn mạnh cảm xúc nhân vật hoặc bài học rút ra từ câu chuyện. - Ví dụ: Chú mèo từ đó không còn nghịch ngợm quanh giếng nữa, và tôi hiểu rằng sự tò mò cần đi kèm với cẩn thận. * Chú ý: Trước khi HS viết GV cho học sinh một số từ khóa khuyến khích học sinh sử dụng hình ảnh đẹp, từ ngữ giàu cảm xúc để miêu tả cảnh thiên nhiêm: "ánh sáng lấp lánh", "hương cỏ thơm ngát", "tiếng chim ríu rít"; miêu tả tâm trạng: bồn chồn," "ngỡ ngàng," "sợ hãi, "hoảng loạn"; miêu tả âm thanh: "tiếng vang vọng," "tiếng nước réo rắt."; miêu tả hành động "nhón chân," "trượt ngã,"... * Hoạt động 4: Chia sẻ và thảo luận + Bước 1: Học sinh đọc bài viết: Giáo viên khuyến khích học sinh tự tin đọc bài viết của mình trước lớp. Nếu học sinh ngại, có thể chọn đọc đoạn ngắn hoặc đoạn yêu thích nhất. + Bước 2: Nhận xét và góp ý từ cả lớp Giáo viên hướng dẫn học sinh cách nhận xét bài viết của bạn (đánh giá đồng dẳng), tập trung vào các tiêu chí (bảng kiểm) như: - Ý tưởng: Có sáng tạo không? - Ngôn ngữ: Từ ngữ có sinh động, phù hợp không? - Cấu trúc: Bố cục rõ ràng không? Để nhận xét hiệu quả, cung cấp mẫu câu gợi ý cho học sinh: "Mình thích đoạn miêu tả cảnh ánh sáng lấp lánh trên mặt nước, vì nó rất sống động." "Bạn có thể thêm cảm xúc của chú mèo khi nghe tiếng động để câu chuyện hấp dẫn hơn." + Bước 3: Giáo viên nhận xét tổng kết - Khen ngợi những điểm tốt để khuyến khích học sinh. - Gợi ý cải thiện cụ thể, ví dụ: "Bạn nên thêm một vài từ miêu tả cảm xúc để làm rõ hơn tâm trạng của chú mèo khi rơi xuống giếng." * Lưu ý: - Để đảm bảo tính khả thi và khoa học, giáo viên có thể chia lớp thành nhóm nhỏ để học sinh thảo luận và nhận xét trong nhóm trước khi trình bày trước lớp, giúp các em tự tin hơn. - Tích hợp bảng tiêu chí đánh giá (bảng kiểm) để cả lớp dựa vào đó nhận xét bài viết một cách cụ thể và chính xác (Tham khảo Phụ lục 4). - Khuyến khích mỗi học sinh đưa ra ít nhất một nhận xét tích cực và một góp ý cải thiện để xây dựng không khí học tập tích cực, cởi mở. - Hoạt động này không chỉ giúp học sinh hiểu rõ cấu trúc bài viết mà còn phát triển kỹ năng nhận xét, đánh giá, và học hỏi lẫn nhau. 1.3. Sau giờ dạy: Đánh giá và cải thiện - Tự đánh giá: Học sinh tiếp tục rà soát bài viết tự đánh giá dựa trên bảng tiêu chí (bảng kiểm phụ lục 4); - Luyện tập sáng tạo: * Giao bài viết dưới dạng nhật ký, blog hoặc bài viết kèm tranh minh họa. Ví dụ: - Viết nhật ký về một ngày em cảm thấy hạnh phúc nhất. - Vẽ bức tranh minh họa con vật yêu thích và viết bài giới thiệu. 2. Giải pháp thứ hai: Viết theo mẫu phiếu học tập 2.1. Mục tiêu - Hỗ trợ học sinh từng bước hoàn thiện bài viết: Cung cấp một khung hướng dẫn cụ thể để học sinh dễ dàng triển khai ý tưởng, đảm bảo bài viết đầy đủ bố cục và nội dung. - Phát triển kỹ năng viết theo cấu trúc: Rèn luyện khả năng tổ chức ý tưởng mạch lạc, rõ ràng thông qua các mẫu phiếu hỗ trợ từng phần (mở bài, thân bài, kết bài). - Khuyến khích tư duy sáng tạo: Tạo không gian để học sinh thêm chi tiết cá nhân, sử dụng từ ngữ phong phú và cảm xúc trong bài viết. - Tăng cường tự đánh giá và sửa lỗi: Giúp học sinh nhận diện và sửa chữa lỗi sai trong bài viết của mình hoặc của bạn thông qua bảng kiểm tích hợp trong phiếu học tập. 2.2. Cách thức thực hiện - Giáo viên chuẩn bị phiếu học tập: + Thiết kế các mẫu phiếu phù hợp với từng dạng bài viết (kể chuyện, miêu tả, biểu cảm) và từng phần của bài viết (toàn bài hoặc từng đoạn). + Phiếu bao gồm các hướng dẫn cụ thể, gợi ý từ khóa, và khoảng trống để học sinh viết. - Hướng dẫn học sinh sử dụng phiếu: + Trước giờ học: Phát phiếu cho học sinh để các em tham khảo trước, chuẩn bị ý tưởng. + Trong giờ học: Giáo viên hướng dẫn cách sử dụng phiếu bằng ví dụ cụ thể. Học sinh thực hành viết trên phiếu theo từng bước, giáo viên theo dõi và hỗ trợ; + Sau giờ học: Yêu cầu học sinh hoàn thiện bài viết trên phiếu và nộp lại để giáo viên nhận xét. - Tích hợp phiếu vào hoạt động nhóm và cá nhân: + Hoạt động nhóm: Các nhóm học sinh cùng sử dụng phiếu để thảo luận và xây dựng ý tưởng. + Hoạt động cá nhân: Học sinh tự viết bài dựa trên phiếu, sau đó sử dụng bảng kiểm để tự đánh giá và chỉnh sửa. - Phản hồi và cải thiện: + Giáo viên nhận xét trực tiếp trên phiếu, tập trung vào các tiêu chí như bố cục, nội dung, và sáng tạo. + Yêu cầu học sinh sửa bài viết dựa trên nhận xét và hoàn thiện bài cuối cùng. 2.3. Một số mẫu phiếu Mẫu phiếu 1: Viết hỗ trợ HS viết cả bài văn hoàn chỉnh YÊU CẦU PHẦN HỌC SINH VIẾT Chủ đề bài viết: 1. Mở bài: - Giới thiệu nhân vật, bối cảnh và sự kiện mở đầu. - Gợi ý: Ai? Ở đâu? Khi nào? Sự kiện gì xảy ra? 2. Thân bài: - Kể lại diễn biến câu chuyện theo trình tự (Sự việc → Cao trào). - Diễn biến 1: Nhân vật làm gì? Sự kiện gì xảy ra trước tiên? - Diễn biến 2: Điều gì xảy ra tiếp theo? Nhân vật phản ứng ra sao? - Cao trào: Sự kiện quan trọng nhất của câu chuyện là gì? - Ví dụ: Chú mèo nhón chân đến gần giếng, nhưng bất ngờ trượt chân rơi xuống giếng sâu. 3. Kết bài: - Kết thúc câu chuyện và nêu bài học hoặc cảm nhận. - Gợi ý: Nhân vật học được điều gì? Câu chuyện kết thúc như thế nào? Mẫu phiếu 2: Hỗ trợ HS viết các đoạn văn phần thân bài YÊU CẦU PHẦN HỌC SINH VIẾT Chủ đề bài viết: . Diễn biến 1: - Nhân vật làm gì đầu tiên? Sự kiện gì mở đầu câu chuyện? - Gợi ý: Mô tả hành động của nhân vật, kết hợp với bối cảnh. Diễn biến 2: - Sự kiện gì xảy ra tiếp theo? Nhân vật phản ứng ra sao? - Gợi ý:
File đính kèm:
bao_cao_chuyen_de_doi_moi_phuong_phap_day_hoc_viet_trong_mon.docx