Ma trận + Đề kiểm tra cuối kỳ I năm học 2023-2024 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án + File nghe)

doc 6 trang Mịch Hương 20/09/2025 120
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận + Đề kiểm tra cuối kỳ I năm học 2023-2024 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án + File nghe)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Ma trận + Đề kiểm tra cuối kỳ I năm học 2023-2024 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án + File nghe)

Ma trận + Đề kiểm tra cuối kỳ I năm học 2023-2024 môn Tiếng Anh Lớp 3 (Có đáp án + File nghe)
0UBND HUYỆN VĨNH BẢO
TRƯỜNG TH GIANG BIÊN
(Đề đề xuất)

MA TRẬN ĐỀ KHẢO SÁT CHẤT LƯỢNG HK I 
MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 
 NĂM HỌC 2023 - 2024
(Thời gian làm bài: 40 phút)

* Ma trận đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
1. Tiếng Anh lớp 3
Thứ tự
Nội dung
Cấp độ
Số câu-Số điểm
1
2
3

thấp
cao

Phần I
Listening




12 câu = 3điểm 30%
Bài 1

Listen and tick
Review 1 and Review 2

2 câu

1 câu
1 câu

4 câu=1.0 điểm
Bài 2

Listen and number
Unit 3: Our friends
Unit 6: Our school
Unit 8: My school things
1 câu
1 câu
2 câu

4 câu =1.0 điểm
Bài 3

Listen and complete
Unit 5: My hobbies
Unit 7: Classroom instructions
2 câu

1 câu

1 câu


4 câu=1.0 điểm
Phần II
Reading




18 câu=4.5 điểm
45%
Bài 4
Odd one out
Unit 1: Hello
Unit 2: Our names
Unit 4: Our bodies
Unit 9: Colours
Unit 10: Break time activities.
1 câu
2 câu
2 câu
1 câu
6 câu=1.5điểm
Bài 5

Look and read: Choose the best answer
Unit 3: Our friends
Unit 5: My hobbies
Unit 8: My school things.
2 câu
1 câu
2 câu
1 câu
6 câu=1.5điểm
Bài 6

Read and complete/ Read and tick (T/ F)
Unit 4: Our bodies
Unit 7: Classroom instructions
Unit 9: Colours
1 câu
2 câu
2 câu
1 câu
6 câu=1.5điểm
Phần III
Writing




10 câu = 2.5điểm 25%
Bài 7

Look at the pictures and write the words
Unit 2: Our names
Unit 4: Our bodies
Unit 10: Break time activities
1 câu
1 câu
1 câu
1 câu
4 câu=1.0 điểm
Bài 8

Arrange the words to make sentences
Unit 1: Hello
Unit 5: My hobbies
Unit 8: My school things
1 câu
2 câu
2 câu
1 câu
6 câu= 1,5 điểm


11 câu
=2.25đ
27,5%
11 câu
=2.25đ
27,5%
13 câu
= 3.25đ
32,5%
5 câu
=1.25đ
12,5%
40 câu = 10điểm 100%
PHẦN I - ĐỀ
Người chấm
(Kí và ghi tên)
Người coi
(Kí và ghi tên)
Số báo danh ........... BÀI KIỂM TRA CUỐI KỲ I
Phòng thi: ........... NĂM HỌC 2023- 2024
 Điểm: .....................
 Môn: Tiếng Anh- Lớp 3
 (Thời gian làm bài 40 phút)
Bằng chữ: ......................
PART I : Listening 
Question 1: Listen and tick (1pt) 
1.A B 2. A B
3.A B 4.A B Question 2: Listen and number (1pt) 
 A B C D
Question 3: Listen and complete(1pt) 
A:What ’s your hobby? B: 
A. What’s your hobby? B: It ’s 
A: What’s your hobby? B: 
A: What’s your hobby? B: It’s .
Phần II- Reading
Question 4. Odd one out ( 1.5 pts)
 A. Hello B . Hi C. mum D. goodbye
A. I B. you C. he D. her
A. . eye B. old C. hand D. face
A. green B. red C. blue D. colour
A. table tennis B. morning C. football D. volleyball
A . play B. listen C. chess D. speak
Question 5. Look and read: Choose the best answer ( 1.5 pts)
Is it Ben? – No, it ..
Yes B. is C. isn’t
2.I have an 
 A. ruler B. eraser. C. pencil 
3.Who is this ? – .
It is my friend, Lucy B. It is a pen C. Yes,it is my sister
4.What’_______ name? - _______name’s Nam.
your - my B. your - I C. your - your
5.What’s your hobby? – I like . 
 A. Swimmming B. painting C. cooking
Question 6. Read and complete/ Read and tick (T/ F) ( 1.5 points)
Look at my school things. I have a schoolbag. It is brown. My books and notebooks are blue. My pencil case and eraser are orange . My pen and pencil are black. I like my school things very much.
 True Fasle
1.I have a schoolbag .. ..
2.My schoolbag is red . .
3. My books and notebooks are yellow .. ..
4.My pencil case is orange . ..
5. My pen and pencil are black .. 
6.I don’t like my school things .. 
Phần III- Writing
Question 7. Look at the pictures and write the words ( 1 point)
1.Hello. I’m.. 2. It’s  . 3.I play 4. I do ......................
Question 8. Arrange the words to make sentences( 1.5 points)
am / thank / fine / , / you / I /
your / is / What/ hobby / ? /
running / I / like / 
at/ my / Look / things / school / . /
notebook / I / have / a / don’t /
school / have/ any / Do / you / things / ?/ 
PHẦN 2: ĐÁP ÁN
UBND HUYỆN VĨNH BẢO
TRƯỜNG TH GIANG BIÊN
(Đề đề xuất)

ĐÁP ÁN BÀI KIỂM TRA HK 1 
MÔN TIẾNG ANH LỚP 3 
 NĂM HỌC 2023 - 2024
(Thời gian làm bài: 40 phút)
PART I: Listening
Question 1:Listen and tick (1pt)
 4 câu x 0,25 = 1đ
 1. B	2. B	3. A	4. B
Questions 2: Listen and number (1pt).
 4 câu x 0,25 = 1đ
 1 A 2 C 3 D 4 B
Question 3: : Listen and complete(1pt) 
 4 câu x 0,25 = 1đ
1. dancing
2. drawing
3. swimming
5. singing
PART II: PRONUNCIATION
Question 4 : Odd one out ( 1.5 pts)
 6 câu x 0,25 = 1,5đ
1. C	2. D	3. B	4. D 5. B 6. C
Question 5: Look and read: Choose the best answer ( 1.5 pts)
 6 câu x 0,25 = 1.5đ
 1. C 2. B 3. A 4.A 5.C
PART III: READING 
Question 6: Read and complete/ Read and tick (T/ F) ( 1.5 points)
 6 câu x 0,25 = 1,5đ
 1. T	 2. F	 3. F	 4. T	 5. T 6. F
Question 7 : Look at the pictures and write the words ( 1 point)
 4 câu x 0,25 = 1đ
Bill 2. hand 3. football 4. word puzzle.
PART IV: WRITING
Question 8 : Arrange the words to make sentences( 1.5 points)
6 câu x 0,25 = 1,5đ
1.I’m fine , thank you
2. what’s your hobby?
3. I like running
4. Look at my school things
5. I don’t have a notebook.
6. Do you have any school things? 
KÝ DUYỆT CỦA BGH
NGƯỜI RA ĐỀ
(Ký, ghi rõ họ, tên)

File đính kèm:

  • docma_tran_de_kiem_tra_cuoi_ky_i_nam_hoc_2023_2024_mon_tieng_an.doc
  • mp3Q uestion 3-.mp3
  • mp3Question 1.mp3
  • mp3Quetion 2.mp3