Ma trận + Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 3 năm học 2023-2024 (Có đáp án + File nghe)

doc 4 trang Mịch Hương 18/09/2025 230
Bạn đang xem tài liệu "Ma trận + Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 3 năm học 2023-2024 (Có đáp án + File nghe)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Ma trận + Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 3 năm học 2023-2024 (Có đáp án + File nghe)

Ma trận + Đề kiểm tra học kì I môn Tiếng Anh Lớp 3 năm học 2023-2024 (Có đáp án + File nghe)
Mark
Full name ( Number )
Class : 3 ..
UBND HUYỆN VĨNH BẢO
TRƯỜNG TH .
(Đề đề xuất)
ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ I
MÔN TIẾNG ANH LỚP 3
NĂM HỌC 2023 - 2024
(Thời gian làm bài : 40 phút)
PART I : Listening 
Question 1 : Listen and number ( P1/ RW 1 )
  1. 
 2. 	 
 3. 
 4. 
Question 2: Listen and number ( U8 L2 P4 / Track 83 ) 
a. 
 b. 
 c. 
 d. 
  Q.uestion 3: Listen and complete ( U7 L2 P4 ) 
A : May I .. the book ?
B : Yes , you can
A : May I speak  ?
B : No, you can’t.
A : May I sit . ?
B : Yes, you can
A : May I go out ?
B : Yes, you .
 PART II : Reading
Question 4 : Odd one out . ( U1,2,4,9,10 )
1.
a. Hi
b. Bye
c. Hello
2.
a. your
b. my
c. name
3.
a. touch
b. mouth
c. open
4.
a. brown
b. white
c. colour
5.
a. football
b. chat
c. chess
6.
a. may
b. what
c. how

Question 5: Choose the best answer ( U3,5,8 )
A : Is  Mary ? B : No, it isn’t . It’s Lucy.
this b, that c. he

This is my . , Linh. a. friend b. teacher c. Ms Hoa
A : What’s your hobby ? B : I like .
dancing b. painting c. cooking

My hobby is . a. sing b. swim c. dancing
I . a pencil case. a. am b. have c. do
 Do you have . ? a. a eraser b. an eraser c. an pen
Question 6 : Read and complete ( U4,7,9 )
 book an ear colour hair out green

1. A: What’s this ? 
 B : It’s ..

2. Touch your  !


3. Open your .., please !
 4. May I go . ? - Yes, you can
5. My new pen is  
6. What .. are they ? – They’re blue
PART III : Writing
Question 7: Look at the pictures and write the words . ( Unit 2,4, 10 )
1. A : How old are you ?
 B : I’m 
 years old 


2. .. your mouth

3. I play .. 
 at breaktime. 

4. A : What do you do at breaktime ? 
 B : I play 


Question 8 : Arrange the words to make sentences ( U1,8,5 )
you? / how / Linh. / are / Hi, ..
fine, / I’m / you. / thank 
is / hobby ? / what / your 
have / school / I / bag. / a ..
walking / is/ hobby / my .
don’t. / have / notebook / I /but / No, / I / a
Ma trận đề kiểm tra học kỳ 1 môn tiếng Anh lớp 3
Thứ tự
Nội dung
Cấp độ
Số câu-Số điểm
1
2
3

thấp
cao

Phần I
Listening




12 câu = 3điểm 30%
Bài 1

Listen and tick
Review 1 and Review 2

2 câu

1 câu
1 câu

4 câu=1.0 điểm
Bài 2

Listen and number
Unit 3: Our friends
Unit 6: Our school
Unit 8: My school things
1 câu
1 câu
2 câu

4 câu =1.0 điểm
Bài 3

Listen and complete
Unit 5: My hobbies
Unit 7: Classroom instructions
2 câu

1 câu

1 câu


4 câu=1.0 điểm
Phần II
Reading




18 câu=4.5 điểm
45%
Bài 4
Odd one out
Unit 1: Hello
Unit 2: Our names
Unit 4: Our bodies
Unit 9: Colours
Unit 10: Break time activities.
1 câu
2 câu
2 câu
1 câu
6 câu=1.5điểm
Bài 5

Look and read: Choose the best answer
Unit 3: Our friends
Unit 5: My hobbies
Unit 8: My school things.
2 câu
1 câu
2 câu
1 câu
6 câu=1.5điểm
Bài 6

Read and complete/ Read and tick (T/ F)
Unit 4: Our bodies
Unit 7: Classroom instructions
Unit 9: Colours
1 câu
2 câu
2 câu
1 câu
6 câu=1.5điểm
Phần III
Writing




10 câu = 2.5điểm 25%
Bài 7

Look at the pictures and write the words
Unit 2: Our names
Unit 4: Our bodies
Unit 10: Break time activities
1 câu
1 câu
1 câu
1 câu
4 câu=1.0 điểm
Bài 8

Arrange the words to make sentences
Unit 1: Hello
Unit 5: My hobbies
Unit 8: My school things
1 câu
2 câu
2 câu
1 câu
6 câu= 1,5 điểm


11 câu
=2.25đ
27,5%
11 câu
=2.25đ
27,5%
13 câu
= 3.25đ
32,5%
5 câu
=1.25đ
12,5%
40 câu = 10điểm 100%
Đáp án và biểu điểm
Listening 
Q1. Listen and tick. ( 4 câu x 0,25 = 1 đ )
 1 – b 2 – b 3 – a 4 – b
Q2 . Listen number. ( 4 câu x 0,25 = 1 đ )
 1 – d 2 – b 3 – c 4 – a
Q3. Listen and complete. ( 4 câu x 0,25 = 1 đ )
 1. open 2 . Vietnamese 3. down 4. can
II. Reading.
 Q4. Odd one out. ( 6 câu x 0,25 = 1,5 đ )
 1 – b 2 – c 3 – b 4 – c 5 – b 6 – a
 Q5. Choose the best answer. ( 6 câu x 0,25 = 1,5 đ )
 1 – b 2 – a 3 – c 4 – c 5 – b 6 – b
 Q6. Read and complete. ( 6 câu x 0,25 = 1,5 đ )
ear 2 – hair 3 – book 4 – out 5 – green 6 – colour
Writing.
 Q7. Look at the pictures and write the words. ( 4 câu x 0,25 = 1 đ )
seven 2. open 3. chess 4. badminton
 Q8. Arrange the words to make sentences. ( 6 câu x 0,25 = 1,5 đ )
Hi, Linh. hơ are you ?
I’m fine, thank you.
What is your hobby ?
I have a school bag .
My hobby is walking / Walking is my hobby.
No, I don’t but I have a notebook.

File đính kèm:

  • docma_tran_de_kiem_tra_hoc_ki_i_mon_tieng_anh_lop_3_nam_hoc_202.doc
  • mp3Q1 lớp 3.mp3
  • mp3Q2 lớp 3.mp3
  • mp3Q3 lớp 3.mp3