Chuyên đề Chức năng giao tiếp (Communication skill)

pdf 20 trang Bình Lê 13/12/2024 90
Bạn đang xem tài liệu "Chuyên đề Chức năng giao tiếp (Communication skill)", để tải tài liệu gốc về máy hãy click vào nút Download ở trên.

Tóm tắt nội dung tài liệu: Chuyên đề Chức năng giao tiếp (Communication skill)

Chuyên đề Chức năng giao tiếp (Communication skill)
CHỨC NĂNG GIAO TIẾP 
 (COMMUNICATION SKILL) 
* PHẦN I: LÝ THUYẾT 
A. NHỮNG KỸ THUẬT LÀM DẠNG BÀI VỀ KỸ NĂNG GIAO TIẾP: 
Bài tập về chức năng giao tiếp bao gồm những mẩu đối thoại ngắn, thường là dạng hỏi và
trả lời giữa hai đối tượng A và B. Mục đích của dạng bài tập này là chọn đúng phần khuyết
để hoàn thành đoạn hội thoại ngắn này. 
I. Thu thập và xác định thông tin. 
1. Câu hỏi Có-Không (Yes-No question) 
 Câu hỏi: bắt đầu bằng các trợ động từ: am, is, are, was, were, do, does, did, will,
would, have, may. might, can, could... 
 Câu trả lời: bắt đầu bằng “Yes” hoặc “No” và đưa thêm thông tin. 
 Ta cũng có thể trả lời bằng: 
- I think/ believe/ hope/ expect/ guess so. (Tôi nghĩ/ tin/ hy vọng/ mong/ đoán thế.) 
- Sure/ Actually/ Of course/ Right... (Dĩ nhiên/ Chắc chắn rồi.) 
- I dont think/ believe/ expect/ guess so. (Tôi không nghĩ/ tin/ mong/ cho rằng thế.) 
- I hope/ believe/ guess/ suppose not. (Tôi hy vọng/ tin/ đoán/ cho là không.) 
- Im afraid not. (Tôi e rằng không.) 
2. Câu hỏi chọn lựa (Or questions) 
 Câu hỏi: thường chứa các từ “or” và yêu cầu phải lựa chọn một phương án. 
 Câu trả lời: là câu chọn một trong hai sự lựa chọn được đưa ra trong câu hỏi. Ta
không dùng từ “Yes” hoặc “No” để trả lời câu hỏi này. 
Ví dụ: Are they Chinese or Japanese? – Theyre Japanese. 
 Pork or beef?- Beef, please/ Id prefer beef. 
3. Câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) 
 Câu hỏi: bắt đầu bằng các từ để hỏi như what, which, who, whose, where, when,
why, how...để thu thập thông tin. 
 Câu trả lời: cần cung cấp thông tin nêu trong câu hỏi. 
Ví dụ: What did he talk about?- His familly. 
What was the party like?- Oh, we had a good time.
 Which of these pens is your?- The red one. 
 How often do you go to the cinema?- Every Sunday. 
 Why did he fail the exam?- Because he didnt prepare well for it. 
4. Câu hỏi đuôi (Tag questions) 
 Câu hỏi: thường dùng để xác nhận thông tin với ngữ điệu xuống ở cuối cấu hỏi. 
 Câu trả lời: cũng giống như câu hỏi Có-Không. 
Ví dụ: Jane left early for the first train, didnt she?- Yes, she did. 
 Peter made a lot of mistakes again, didnt he?- Right, he did. 
5. Hỏi đường hoặc lời chỉ dẫn (asking for directions or instructions). 
 Lời hỏi đường: 
- Could you show me the way to...? (Anh làm ơn chỉ đường đến....) 
- Could you be so kind to show me how to get to...? (Anh có thể vui lòng chỉ đường đến...) 
- Is there a bank near here?/ Wheres the nearest bank? (Ở đây có ngân hàng không?/ Ngân
hàng gần nhất ở đâu vậy?) 
 Lời đáp: 
- Turn left/ right. (Rẽ trái/ phải.) 
- Go straight ahead for two blocks and then turn left. (Đi thẳng qua hai dãy nhà rồi rẽ trái.) 
-Keep walking until you reach/ see... (Cứ đi thẳng đến khi anh đến/ thấy...) 
- Its just around the corner. (Nó ở ngay ở góc đường.) 
- Its a long way. You should take a taxi. (Một quãng đường dài đấy. Anh nên đón taxi.) 
- Sorry, Im new here/ Im a stranger here myself. (Xin lỗi, tôi mới đến vùng này.) 
- Sorry, I dont know this area very well. (Xin lỗi, tôi không rành khu vực này lắm.) 
 Lời xin được chỉ dẫn: 
- Could you show me how to operate this machine? (Anh làm ơn chỉ cho tôi cách vận hành
chiếc máy này.) 
- Could you tell me how to...? (Anh hãy chỉ cho tôi làm thể nào để.....) 
- How does this machine work? Do you know? (Cái máy này hoạt động thế nào? Anh có
biết không?) 
 Lời đáp: 
- First,...Second,...Then,...Finally,... (Trước hết...Kế đến...Tiếp theo...Cuối cùng...) 
- The first step is..., then... (Bước đầu tiên là...., rồi...) 
- Remember to... (Hãy nhớ là...) 
- Well, Its very simple. (À, đơn giản lắm.) 
II. Quan hệ xã giao 
1. Chào hỏi và giới thiệu (greeting and introducing)
 Chào hỏi: 
- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.) 
- Hi/ Hello. Have a good day. (Chào. Chúc anh một ngày tốt lành.) 
- How are you?/ How have you been?/ How are the things?...(Anh dạo này thế nào?.)
 Lời đáp câu hỏi chào: 
- Good morning/ afternoon/ evening. (Chào.) 
- Hi/ Hello. (Chào.) 
- Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.) 
- Hi. I am Peter. Anh you? (Chào. Tôi tên Peter. Còn anh?) 
- Have we met before? (Trước đây chúng ta đã gặp nhau chưa?) 
- Its a lonely day, isnt it? (Hôm nay là một ngày đẹp trời, phải không anh?) 
 Giới thiệu: 
- I would like to introduce you to.../...to you. (Tôi muốn giới thiệu anh với.../...với anh.) 
- I would like you to meet...(Tôi muốn anh được gặp gỡ với...) 
- This is...(Đây là..) 
- Have you two met before? (Trước đay hai anh đã gặp nhau chưa?) 
 Lời đáp câu giới thiệu: 
- How do you do...? (Hân hạnh được gặp anh) 
- -Nice/ Pleased/ Glad/ Great to meet you. (Hân hạnh/ Rất vui được gặp anh.) 
2. Lời mời (invitation) 
 Lời mời: 
- Would you like to..........(Anh có muốn.......?) 
- I would like to invite you to...(Tôi muốn mời anh...) 
- Do you feel like/ fancy having...? (Anh có muốn...) 
- Let me....(Để tôi...) 
 Đồng ý lời mời: 
- It is a great idea. (Ý kiến quá tuyệt.) 
- That sounds great/ fantastic/ wonderful/ cool/ fun. (Nghe có vẻ hay đấy.) 
- Yes, Id love to. (Vâng, tôi rất thich.) 
- Why not? (Tại sao không nhỉ?) 
- OK, lets do that. (Được, cứ như thế đi.) 
 Từ chối lời mời: 
- No, thanks. (Không, cảm ơn.) 
- Im afraid I cant. (Tôi e rằng tôi không thể.) 
- Sory, but I have another plan. (Xin lỗi, nhưng tôi có kế hoạch khác rồi.) 
- Id love to but...(Tôi muốn lắm nhưng...)
- Some other time, perhaps. (Lần khác vậy nhé.) 
3. Ra về và chào tạm biệt. (leaving and saying goodbye)
 Báo hiệu sự ra hiệu và chào tạm biệt: 
- Im afraid I have to be going now/ I have to leave now. (E rằng bây giời tôi phải đi.) 
- Its getting late so quickly. (Trời mau tối quá.) 
- I had a great time/ evening. (Tôi rất vui/ có một buổi tối rất tuyệt vời.) 
- I really enjoyed the party and the talk with you. (Tôi thật sự thích buổi tiệc và trò chuyện
với anh.) 
- Thank you very much for a lovely evening. (Cảm ơn về buổi tối tuyệt vời.) 
- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.) 
- Good night. (Tạm biệt.) 
 Lời đáp: 
- Im glad you had a good time. (Tôi rất vui là anh đã có thời gian vui vẻ.) 
- Im glad you like it. (Tôi rất vui là anh thích nó.) 
- Thanks for coming. (Cảm ơn anh đã đến.) 
- Lets meet again soon. (Hẹn sớm gặp lại nhé.) 
- See you later. (Hẹn gặp lại.) 
- Good bye/ Bye. (Tạm biệt.) 
- Good night. (Tạm biệt.) 
- Take care. (Hãy bào trọng.) 
4. Khen ngợi và chúc mừng (complimenting and congratulating) 
 Lời khen ngợi: 
- You did a good job! Good job! (Anh làm tốt lắm.) 
- What you did was wonderful/ desirable/ amazing. (Những gì anh làm được thật tuyệt vời/
đáng ngưỡng mộ/ kinh ngạc.) 
- You played the game so well. (Anh chơi trận đấu rất hay.) 
- Congratulations! (Xin chúc mừng.) 
- You look great/ fantastic in your new suit. (Anh trông thật tuyệt trong bộ đồ mới.) 
- Your dress is very lovely. (Chiếc áo đầm của chị thật đáng yêu.) 
- You have a great hairstyle! (Kiểu tóc của bạn thật tuyệt!) 
- I wish I had such a nice house. (Ước gì tôi có ngôi nhà xinh xắn như thế này.) 
 Lời đáp: 
- Thank you. Im glad you like it. (Cảm ơn. Rất vui là anh thích nó.) 
- You did so well, too. (Anh cũng làm rất tốt.) 
- Your garden is fantastic too. (Ngôi vườn của anh cũng tuyệt vậy.)
- Thank you. I like yours too. (Cảm ơn. Tôi cũng thích...) 
5. Cảm ơn (thanking)
 Lời cảm ơn: 
- Thank you very much for...(Cảm ơn rất nhiều về...) 
- Thank you/ Thanks/ Many thanks. (Cảm ơn rất nhiều.) 
- It was so kind/ nice/ good of you to invite us...(Anh thật tử tế/ tốt đã mời chúng tôi...) 
- I am thankful/ grateful to your for...(Tôi rất biết ơn anh vì....) 
 Lời đáp: 
- Youre welcome. (Anh luôn được chào mừng.) 
- Never mind/ Not at all. (Không có chi.) 
- Dont mention it./ Forget it. (Có gì đâu. Đừng nhắc nữa.) 
- Its my pleasure (to help you). (Tôi rất vui được giúp anh.) 
- Im glad I could help. (Tôi rất vui là có thể giúp được anh.) 
- It was the least we could do for you. (Chúng tôi đã có thể làm được hơn thế nưa.) 
6. Xin lỗi (apologizing) 
 Lời xin lỗi: 
- Im terribly/ awfully sorry about that. (Tôi hết sức xin lỗi về điều đó.) 
- I apoligize to you for...(Tôi xin lỗi anh về...) 
- Its totally my fault. (Đó hoàn toàn là lỗi của tôi.) 
- I didnt mean that. Please accept my apology. (Tôi không cố ý làm thế. Xin hãy chấp nhận
lời xin lỗi của tôi.) 
- It will not happen again. I promise. (Tôi hứa là điều đó sẽ không xảy ra nữa.) 
- I shouldnt have done that. (Lẽ ra tôi đã không làm thế.) 
- Please let me know if there is anything I can do to compensate for it. (Hãy nói cho tôi biết
là tôi có thể làm gì để bù đắp lại điều đó.) 
 Lời đáp: 
- It doesnt matter. (Không sao đâu.) 
- Dont worry about that. (Đừng lo.) 
- Forget it/ No problem/ Never mind/ Thats all right/ OK (Không sao.) 
- You really dont have to apologize. (Thật ra anh không cần phải xin lỗi đâu.) 
- OK. Its not your fault. (Được rồi. Đó không phải lỗi của anh.) 
7. Sự cảm thông (sympathy) 
 Lời diễn đạt sự thông cảm: 
- Im sorry to hear that...(Tôi lấy làm tiếc khi biết rằng...) 
- I feel sorry for you. (Tôi lấy làm tiếc cho anh.)
- I think I understand how you feel. (Tôi nghĩ tôi có thể hiểu được cảm giác của anh thế
nào.) 
- You have to learn to accept it. (Anh phải học cách chấp nhận điều đó thôi.)
 Lời đáp: 
- Thank you very much. (Cảm ơn rất nhiều.) 
- It was very kind/ nice/ thoughtful/ caring/ considerate of you. (Anh thật là tốt/ tử tế/ sâu
sắc/ chu đáo.) 
III. Yêu cầu và xin phép. 
1. Yêu cầu (making requests) 
 Lời yêu cầu: 
- Can/ Could/ Will/ Would you please...? (Anh làm ơn...) 
- Would you mind+ V-ing...? (Anh có phiền không nếu...?) 
- Would it be possible...? (Liệu có thể...) 
- I wonder if...(Tôi tự hỏi không biết...có được không.) 
 Lời đáp: 
Đồng ý: 
- Sure/ Certainly/ Of course. (Dĩ nhiên là được.) 
- No problem. (Không vấn đề gì.) 
- Im happy to. (Tôi sãn lòng.) 
Từ chối: 
- Im afraid I cant. Im busy now/ Im using it. (Tôi e rằng không thể. Bây giờ tôi đang bận/
tôi đang dùng nó.) 
- I dont think its possible. (Tôi cho là không thể được.) 
- Its OK if I do it later? (Lát nữa có được không?) 
2. Xin phép (asking for permission) 
 Lời xin phép: 
- May/ Might/ Can/ Could I...? (Xin phép cho tôi...?) 
- Do you mind if I...?/ Would you mind if I...? (Anh có phiền không nếu tôi...?) 
- Is it OK if...? (Liệu có ổn không nếu...?) 
- Anyone mind if...(Có ai phiền không nếu...) 
- Do you think I can/ could...? (Anh có nghĩ là tôi có thể...?) 
 Lời đáp: 
Đồng ý: 
- Sure/ Certainly/ Of course/ Ok. (Tất nhiên rồi.) 
- Go ahead/ You can. (Cứ tự nhiên.)
- Do it! Dont ask. (Cứ làm đi! Đừng hỏi.) 
Từ chối: 
- Im afraid you cant. (Tôi e rằng không được.)
- I dont think you can. (Tôi cho rằng không được.) 
- No, you cant/ No, not now. (Không. Bây giờ thì không.) 
IV. Than phiền hoặc chỉ trích. 
 Lời than phiền hoăc chỉ trích: 
- You should have asked for permission first. (Lẽ ra anh phải xin phép trước.) 
- You shouldnt have done that. (Lẽ ra anh không nên làm điều đó.) 
- Why didnt you listen to me? (Sao anh lại không chịu nghe tôi nhỉ?) 
- Youre late again. (Anh lại đi trễ.) 
- You damaged my mobile phone! (Anh lại làm hỏng chiếc điện thoại di động của tôi rồi!) 
- No one but you did it. (Anh chứ không ai khác làm điều đó.) 
 Lời đáp: 
- Im terribly sorry. I didnt meant that. (Tôi thành thật xin lỗi. Tôi không cố ý làm vậy.) 
- Im sorry but I had no choice. (Xin lỗi nhưng tôi không còn sự lựa chọn nào khác.) 
- Im sorry but the thing is... (Tôi xin lỗi nhưng chuyện là thế này...) 
- Not me! (Không phải tôi!) 
V. Bày tỏ quan điểm của người nói. 
1. Đồng ý hoặc không đồng ý. (agreeing or disagreeing). 
 Đồng ý: 
- I (totally/ completely/ absolutely) agree with you. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.) 
- Absolutely/ definitely. (Dĩ nhiên rồi.) 
- Exactly! (Chính xác!) 
- Thats true./ Thats it. (Đúng vậy.) 
- You are right. There is no doubt it. (Anh nói đúng. Chẳng còn nghi ngờ gì về điều đó nữa.) 
- I cant agree with you more. (Tôi hoàn toàn đồng ý với anh.) 
- Thats just what I think. (Tôi cũng nghĩ thế.) 
- Thats what I was going to say. (Tôi cũng định nói vậy.) 
 Không đồng ý hoặc đồng ý một phần: 
- You could be right but I think... (Có thể anh đúng nhưng tôi nghĩ...) 
- I may be wrong but... (Có thể tôi sai nhưng...) 
- I see what you mean but I think... (Tôi hiểu ý anh nhưng tôi nghĩ...) 
- I just dont think its right that... (Tôi không cho điều đó là đúng...) 
- I dont quite agree because... (Tôi không hẳn đồng ý bởi vì...)
- Youre wrong there. (Anh sai rồi.) 
- Personally, I think that... (Cá nhân tôi thì cho rằng...) 
2. Hỏi và đưa ra ý kiến (asking for and expressing opinions.) 
 Lời hỏi ý kiến: 
- What do you think about...? (Anh nghĩ gì về...?) 
- Tell me what you think about... (Hãy chi tôi biết anh nghĩ gì về...) 
- What is your opinion about/ on...? (Ý kiến của anh về...là như thế nào?) 
- How do you feel about...? (Anh thấy thế nào về...?) 
 Lời đưa ra ý kiến: 
- In my opinion,/ Personaly... (Theo tôi thì...) 
- I my view,... (Theo quan điểm của tôi,...) 
- It seems to me that... (Đối với tôi có vẻ là...) 
- As far as I can say... (Theo tôi được biết thì...) 
- I strongly/ firmly think/ believe/ feel that... (Tôi hoàn toàn nghĩ/ tin/ cảm thấy là...) 
- I must say that... (Tôi phải nói rằng...) 
3. Lời khuyên hoặc đề nghị (advising or making suggestions) 
 Lời khuyên hoặc đề nghị: 
- If I were you, I would... (Nếu tôi là anh thì tôi sẽ...) 
- If I were in your situation/ shoes, I would.... (Nếu tôi ở trong hoàn cảnh của anh thì tôi
sẽ...) 
- Its a good idea to... (...là một ý hay đấy.) 
- You should/ had better... (Anh nên...) 
- It is advisable/ recommendable to... (Anh nên...) 
- I would recommend that... (Tôi khuyên là...) 
- Why dont you...? (Sao anh không...?) 
- What about/ How about...? (Còn về...thì sao?) 
- Shall we...?/ Lets... (Chúng ta hãy...) 
4. Lời cảnh báo (warning) 
 Lời cảnh báo: 
- You should/ had better...or/ if...not... (Anh nên...nếu không thì...) 
- You should/had better...Otherwise,.... (Anh nên...nếu không thì...) 
Ví dụ: You should wear a safety helmet while riding or youll get a fine. 
 You shouldnt smoke in here. Otherwise, youll ruin the carpet. 
Lời đáp:
- Thank you/ Thanks. (Cảm ơn.)
- I will do it. (Tôi sẽ làm thế.) 
5. Lời đề nghị giúp đỡ (offering).
 Lời đề nghị giúp đỡ: 
- Can/ May I help you? (Để tôi giúp anh.) 
- Let me help you. (Để tôi giúp anh.) 
- How can I help you? (Tôi có thể giúp gì cho anh?) 
- Would you like some help?/ Do you need some help? (Amh có cần giúp không?) 
 Chấp nhận lời đề nghị giúp đỡ: 
- Yes, please. (Vâng) 
- That is great. (Thật tuyệt.) 
- That would be great/ fantastic. (Thật tuyệt.) 
- It would be nice/ helpful/ fantastic/ wonderful if you could. (Rất tuyệt nếu anh có thể làm
vậy.) 
- Thanks. That would be a great help. (Cảm ơn. Được anh giúp thì tôt quá.) 
- As long as you dont mind. (Được chứ nếu anh không phiền.) 
 Từ chối lời đề nghị: 
- No, please. (Không, cảm ơn.) 
- No. Thats OK. (Không sao đâu.) 
- Thanks, but I can manage. (Cảm ơn, nhưng tôi làm được.) 
PHẦN II. BÀI TẬP THỰC HÀNH: 
1. What an attractive hair style you have got, Mary! “___________.” 
A. Thank you very much. I am afraid B. You are telling a lie 
C. Thank you for your compliment D. I don't like your sayings 
2. You look great in this new dress. “___________”. 
A. With pleasure B. Not at all 
C. I am glad you like it D. Do not say anything about it 
3. How well you are playing! “___________”. 
A. Say it again. I like to hear your words B. I think so. I am proud of myself 
C. Thank you too much D. Many thanks. That is a nice compliment 
4. Thanks for the nice gift you brought to us! “___________”. 
 A. Actually speaking, I myself dont like it. 
B. Welcome! Its very nice of you.
 C. All right. Do you know how much it cost? 
 D. Not at all. Dont mention it. 
5. Its time for lunch. “___________”. 
A. Oh good! B. One hour C. Half past twelve D. What is it?
6. Would you like a drink? “___________”. 
 A. I dont like coffee B. I prefer tea 
C. Coffee, please D. Im very thirsty 
7. How much was your new shirt? “___________”.
 A. Its a red shirt B. Its very cheap C. It was in a shop D. I love it much 
8. Im very sorry. “___________”. 
 A. Im afraid so B. I think so C. Thats all right D. I dont want 
9. Can you speak English? “___________”. 
 A. No, Im not B. A little C. Yes, too much D. What a pity! 
10. What time shall we leave? “___________”. 
A. Soonest and best B. The soonest the best 
C. Sooner better D. The sooner the better 
11. “Will you be able to come to the meeting?” “___________”. 
 A.Im afraid not B. Of course you will 
C. You must be kidding D. Im sorry not 
12. How long does it take to get to Dave's place from your flat? “___________”. 
 A. It's a long way. B. About one kilometer. 
 C. Thirty five minutes. D. No. Its faster if you fly there. 
13. “Do you find it very interesting to travel alone?” “___________”. 
A. Yes, youre welcome. B. Never mind. 
 C. No, not at all. D. Its exciting. 
14. How often do the buses run? “___________”. 
 A. From that bus stop over there. B. Much often 
 C. Twice or three times. D. Every hour. 
15. Can you tell me the way to Milo College from your flat? “___________”. 
 A. Yes, I can B. It's round the corner. C. I know it D. Its easy. 
16. “Would you like to have dinner with me?” “___________”. 
 A. Yes, it is B. Yes, so do I C. Im very happy D. Yes, Id love to 
17. What time is there a bus? “___________”. 
 A. Twice a day. B. An hour and a half. 
 C. Seven thirty D. The sooner the better 
18. - “How do you do?” “___________”. 
 A. How do you do? B. Not too bad. C. Im well. Thank you. D. Yeah, OK. 
19. - Ive already done my homework. “___________”. 
 A. When did you do it? B. Please do it 
C. Have you done it yet? D. Here is another 
20. Can you tell me the way to the nearest post office? “___________”. 
 A. Turn left and then right. B. It's about two kilometers. 
 C. It opens at nine o'clock. D. You can walk or go there by taxi. 
21. - Can I get you another drink? “___________”. 
 A. Forget it B. No, it isnt C. No, Ill think it over D. Not just now 
22. “___________”. - Never mind! 
 A. Thank you for being honest to me 
 B. Would you mind going out for dinner next Saturday? 
 C. Congratulations! How wonderful! 
 D. Sorry for staining your carpet. Let me have it cleaned 
23. Could you open the windows, please? “___________”. 
 A. I am, of course. B. Yes, with pleasure C. I feel sorry D. Yes, I can. 
24. Id like to try on these shoes, please? “___________”. 
 A. By all means, sir. B. Thats right, sir. 
C. Why not? D. Id love to. 
25. - Joan: “Our friends are coming._______, Mike?” - Mike: “Im sorry, I cant do it now.” 
A. Why dont we cook some coffee B. Shall I make you like some coffee
C. Shall you make some coffee, please D. Would you mind making some coffee 
26. - Harry: “Are you ready, Kate? Theres not much time left.” 
- Kate: “Yes, just a minute. _________!”
 A. No longer B. Im coming C. Id be OK D. I wont finish 
27. - Sue: “Can you help me with my essay?” - Robert: “___________” 
 A. I think that, too. B. Yes, Im afraid not. C. Not completely. D. Why not? 
28. - Were from London. “___________”. 
A. Not at all B. Yes, please C. How interesting! D. You are welcome
29. - “Do you mind if I borrow a chair'? - "___________ Do you need only one?' 
 A. I'm sorry. B. Not at all. C. Yes, I do. D. Yes, I would. 
30. - Johns going to London? “___________”. 
 A. Often? B. Yesterday? C. By train? D. Good! 
31. - Wheres Amanda gone? “___________”. 
 A. Shes at the station B. She ll arrive tomorrow 
 C. Shes going to leave tonight D. She doesnt know it 
32. - I hate shopping. “___________”. 
 

File đính kèm:

  • pdfchuyen_de_chuc_nang_giao_tiep_communication_skill.pdf